Trang chủ106080 • KOSDAQ
add
KEM Tech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.955,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.900,00 ₩ - 2.000,00 ₩
Phạm vi một năm
1.550,00 ₩ - 6.288,76 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
49,24 T KRW
Số lượng trung bình
151,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,39 T | 438,15% |
Chi phí hoạt động | 468,71 Tr | -81,30% |
Thu nhập ròng | 166,56 Tr | 102,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,79 | 100,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -121,44 Tr | 95,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,92 T | 708,23% |
Tổng tài sản | 56,12 T | 148,40% |
Tổng nợ | 21,38 T | 100,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 166,56 Tr | 102,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -982,43 Tr | -127,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,68 T | -170,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,44 T | 901,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,46 T | 1.150,21% |
Dòng tiền tự do | -20,16 T | -468,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
22