Trang chủ106080 • KOSDAQ
add
Hysonic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.465,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.130,00 ₩ - 4.500,00 ₩
Phạm vi một năm
2.308,75 ₩ - 7.176,08 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
117,13 T KRW
Số lượng trung bình
153,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,50 T | 321,27% |
Chi phí hoạt động | 1,78 T | 252,08% |
Thu nhập ròng | 512,76 Tr | 129,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,40 | 106,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -780,61 Tr | -144,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 561,32 Tr | -84,55% |
Tổng tài sản | 32,13 T | 46,81% |
Tổng nợ | 20,93 T | 310,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 512,76 Tr | 129,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,87 T | 37,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 T | -19.862,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,27 T | -135,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,47 T | -843,90% |
Dòng tiền tự do | -4,98 T | -386,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
21