Trang chủ106190 • KOSDAQ
add
High Tech Pharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.080,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.620,00 ₩ - 15.150,00 ₩
Phạm vi một năm
7.880,00 ₩ - 19.280,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
156,73 T KRW
Số lượng trung bình
24,27 N
Tỷ số P/E
10,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,92 T | -10,31% |
Chi phí hoạt động | 847,33 Tr | 23,19% |
Thu nhập ròng | 2,37 T | 77,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,04 | 97,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,00 T | 72,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,91 T | 65,55% |
Tổng tài sản | 139,44 T | 4,41% |
Tổng nợ | 23,12 T | -24,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,37 T | 77,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,48 T | 395,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,09 T | 52,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,88 T | -95.482,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 368,35 Tr | 131,44% |
Dòng tiền tự do | 4,51 T | 314,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
126