Trang chủ106190 • KOSDAQ
add
High Tech Pharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.170,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.030,00 ₩ - 13.390,00 ₩
Phạm vi một năm
10.450,00 ₩ - 19.280,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
141,63 T KRW
Số lượng trung bình
28,78 N
Tỷ số P/E
10,33
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,46 T | -17,21% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | 70,42% |
Thu nhập ròng | 3,66 T | -18,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,83 | -1,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,12 T | -41,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,76 T | 44,63% |
Tổng tài sản | 140,09 T | 3,73% |
Tổng nợ | 20,35 T | -27,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,66 T | -18,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,02 T | 236,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -633,26 Tr | 26,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,81 T | -59.282,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -147,56 Tr | -125,65% |
Dòng tiền tự do | 2,67 T | 1.634,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
125