Trang chủ106190 • KOSDAQ
add
High Tech Pharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.920,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.900,00 ₩ - 13.570,00 ₩
Phạm vi một năm
11.300,00 ₩ - 19.280,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
141,00 T KRW
Số lượng trung bình
30,71 N
Tỷ số P/E
11,17
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,26 T | -20,50% |
Chi phí hoạt động | 846,32 Tr | 5,53% |
Thu nhập ròng | 2,18 T | -33,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,31 | -15,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,89 T | -23,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,58 T | 5,35% |
Tổng tài sản | 141,15 T | -4,03% |
Tổng nợ | 20,29 T | -45,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,18 T | -33,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,24 T | -28,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -535,42 Tr | 22,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,37 Tr | 61,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,77 T | -28,13% |
Dòng tiền tự do | 7,21 T | -16,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
127