Trang chủ1061 • HKG
add
Essex Bio-Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,90 $
Mức chênh lệch một ngày
4,69 $ - 4,91 $
Phạm vi một năm
2,15 $ - 5,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,76 T HKD
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
9,16
Tỷ lệ cổ tức
2,46%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 429,09 Tr | 2,46% |
Chi phí hoạt động | 298,45 Tr | -1,80% |
Thu nhập ròng | 74,89 Tr | 42,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,45 | 38,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,21 Tr | 21,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 560,74 Tr | 8,88% |
Tổng tài sản | 2,98 T | 5,50% |
Tổng nợ | 859,33 Tr | -4,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 567,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,89 Tr | 42,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,40 Tr | 28,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,88 Tr | -225,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,38 Tr | 13,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,62 Tr | -1.100,37% |
Dòng tiền tự do | 34,38 Tr | 10,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.450