Trang chủ106240 • KOSDAQ
add
Fine Technix Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
918,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
900,00 ₩ - 920,00 ₩
Phạm vi một năm
887,00 ₩ - 1.829,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
14,59 T KRW
Số lượng trung bình
41,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,90 T | 1,89% |
Chi phí hoạt động | 4,74 T | 2,00% |
Thu nhập ròng | -707,13 Tr | -120,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,75 | -116,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 662,17 Tr | 56,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,50 T | 2,77% |
Tổng tài sản | 173,92 T | 1,22% |
Tổng nợ | 70,30 T | 12,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -707,13 Tr | -120,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,89 T | 136,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -396,01 Tr | 92,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,01 T | -142,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 239,40 Tr | 112,74% |
Dòng tiền tự do | 10,18 T | 407,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
111