Trang chủ106240 • KOSDAQ
add
Fine Technix Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.006,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.000,00 ₩ - 1.040,00 ₩
Phạm vi một năm
700,00 ₩ - 2.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
17,24 T KRW
Số lượng trung bình
312,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,39 T | -26,02% |
Chi phí hoạt động | 4,63 T | -10,40% |
Thu nhập ròng | -1,60 T | -571,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,08 | -737,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -430,46 Tr | -164,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,04 T | -6,84% |
Tổng tài sản | 144,64 T | -15,73% |
Tổng nợ | 60,73 T | -11,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,60 T | -571,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -293,07 Tr | 62,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 143,50 Tr | -80,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 155,33 Tr | 2.326,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,34 Tr | -138,51% |
Dòng tiền tự do | -5,88 T | -12,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
112