Trang chủ1066 • HKG
add
Shandong Weigao Group Medical Polymer Co
Giá đóng cửa hôm trước
5,85 $
Mức chênh lệch một ngày
5,81 $ - 5,93 $
Phạm vi một năm
3,60 $ - 6,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,94 T HKD
Số lượng trung bình
12,51 Tr
Tỷ số P/E
12,09
Tỷ lệ cổ tức
3,91%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,23 T | 1,89% |
Chi phí hoạt động | 1,07 T | -5,12% |
Thu nhập ròng | 479,56 Tr | 19,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,87 | 17,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 748,81 Tr | 19,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,32 T | 13,48% |
Tổng tài sản | 34,76 T | 3,24% |
Tổng nợ | 9,42 T | -2,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 479,56 Tr | 19,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 883,60 Tr | 5,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -328,57 Tr | 41,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -667,11 Tr | -46,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,10 Tr | 53,43% |
Dòng tiền tự do | 222,15 Tr | 82,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
12.719