Trang chủ107590 • KRX
add
Miwon Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
75.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
75.600,00 ₩ - 78.200,00 ₩
Phạm vi một năm
68.500,00 ₩ - 108.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
178,87 T KRW
Số lượng trung bình
394,00
Tỷ số P/E
7,07
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,03 T | 3,55% |
Chi phí hoạt động | 10,12 T | 25,28% |
Thu nhập ròng | 37,24 Tr | -98,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,03 | -98,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,66 T | -31,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 68,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,57 T | 5,36% |
Tổng tài sản | 494,33 T | 5,74% |
Tổng nợ | 196,74 T | -0,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 297,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,24 Tr | -98,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,29 T | -41,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -149,82 Tr | 93,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,96 T | 14,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,53 T | 38,14% |
Dòng tiền tự do | 1,63 T | -57,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
20