Trang chủ107590 • KRX
add
Miwon Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
80.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
79.800,00 ₩ - 80.300,00 ₩
Phạm vi một năm
72.600,00 ₩ - 108.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
185,83 T KRW
Số lượng trung bình
231,00
Tỷ số P/E
7,30
Tỷ lệ cổ tức
0,87%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,87 T | 13,13% |
Chi phí hoạt động | 8,83 T | 14,68% |
Thu nhập ròng | 9,50 T | 450,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,86 | 385,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,62 T | 102,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,06 T | -5,34% |
Tổng tài sản | 502,10 T | 0,50% |
Tổng nợ | 211,41 T | -10,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 290,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,50 T | 450,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 294,61 Tr | -94,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 T | 81,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -812,84 Tr | -115,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,45 T | -135,76% |
Dòng tiền tự do | -3,95 T | -353,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
20