Trang chủ107590 • KRX
add
Miwon Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
76.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
76.100,00 ₩ - 77.300,00 ₩
Phạm vi một năm
72.600,00 ₩ - 108.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
178,87 T KRW
Số lượng trung bình
424,00
Tỷ số P/E
6,36
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,42 T | 5,58% |
Chi phí hoạt động | 8,93 T | 8,89% |
Thu nhập ròng | 5,61 T | 90,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,78 | 80,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,04 T | 13,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,10 T | -13,29% |
Tổng tài sản | 503,64 T | 1,53% |
Tổng nợ | 208,63 T | -8,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 295,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,61 T | 90,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,24 T | 9,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 T | 24,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,66 T | -144,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,04 T | -63,59% |
Dòng tiền tự do | 3,93 T | 82,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
20