Trang chủ107590 • KRX
add
Miwon Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
73.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
73.400,00 ₩ - 73.600,00 ₩
Phạm vi một năm
68.500,00 ₩ - 83.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
170,29 T KRW
Số lượng trung bình
267,00
Tỷ số P/E
6,92
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,40 T | 5,03% |
Chi phí hoạt động | 8,48 T | -3,27% |
Thu nhập ròng | 9,40 T | -6,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,32 | -11,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,04 T | -13,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,52 T | -16,15% |
Tổng tài sản | 527,32 T | 4,59% |
Tổng nợ | 220,77 T | -1,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 306,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,40 T | -6,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,30 Tr | -105,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -160,08 Tr | 77,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,98 T | -45,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,96 T | -55,09% |
Dòng tiền tự do | -5,04 T | -17,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
20