Trang chủ107640 • KOSDAQ
add
HanJungNCS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.300,00 ₩ - 22.150,00 ₩
Phạm vi một năm
21.300,00 ₩ - 61.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
208,27 T KRW
Số lượng trung bình
241,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,65 T | 48,59% |
Chi phí hoạt động | 4,88 T | 14,35% |
Thu nhập ròng | 1,82 T | 136,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,17 | 124,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,58 T | 310,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,94 T | — |
Tổng tài sản | 185,77 T | — |
Tổng nợ | 125,55 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,82 T | 136,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,01 T | 372,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,12 T | -416,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,19 T | 4.876,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,09 T | 479,44% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
240