Trang chủ107640 • KOSDAQ
add
HanJungNCS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
24.950,00 ₩ - 25.300,00 ₩
Phạm vi một năm
18.500,00 ₩ - 61.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
227,35 T KRW
Số lượng trung bình
146,76 N
Tỷ số P/E
12,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,10 T | 8,09% |
Chi phí hoạt động | 5,21 T | 43,11% |
Thu nhập ròng | -619,81 Tr | 21,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,87 | 27,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 822,06 Tr | -14,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,04 T | 250,67% |
Tổng tài sản | 160,17 T | — |
Tổng nợ | 80,65 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -619,81 Tr | 21,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,09 T | -51,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,21 T | -249,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,81 T | -465,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,12 T | -156,44% |
Dòng tiền tự do | -5,05 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
259