Trang chủ1080 • TADAWUL
add
Arab National Bank SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
21,38 SAR
Mức chênh lệch một ngày
21,18 SAR - 21,56 SAR
Phạm vi một năm
18,44 SAR - 23,48 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
43,12 T SAR
Số lượng trung bình
969,61 N
Tỷ số P/E
8,57
Tỷ lệ cổ tức
6,03%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,33 T | 8,26% |
Chi phí hoạt động | 800,95 Tr | 9,71% |
Thu nhập ròng | 1,30 T | 5,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,07 | -2,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,23 T | 30,83% |
Tổng tài sản | 264,65 T | 14,00% |
Tổng nợ | 222,79 T | 13,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,30 T | 5,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,39 T | -267,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -660,07 Tr | 31,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,54 T | 101,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,49 T | 31,18% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
4.474