Trang chủ1080 • TADAWUL
add
Arab National Bank SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
21,68 SAR
Mức chênh lệch một ngày
21,30 SAR - 21,70 SAR
Phạm vi một năm
18,32 SAR - 23,51 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
43,20 T SAR
Số lượng trung bình
1,86 Tr
Tỷ số P/E
8,69
Tỷ lệ cổ tức
6,02%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,29 T | 4,96% |
Chi phí hoạt động | 872,40 Tr | 10,18% |
Thu nhập ròng | 1,26 T | 33,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,76 | 27,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,91 T | 39,22% |
Tổng tài sản | 248,31 T | 12,14% |
Tổng nợ | 210,16 T | 13,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,26 T | 33,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,23 T | 111,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,73 T | -65,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,25 T | -89,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 750,40 Tr | 241,56% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
4.474