Trang chủ1080 • TADAWUL
add
Arab National Bank
Giá đóng cửa hôm trước
18,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
18,74 SAR - 19,26 SAR
Phạm vi một năm
18,44 SAR - 23,50 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
38,28 T SAR
Số lượng trung bình
2,16 Tr
Tỷ số P/E
8,54
Tỷ lệ cổ tức
6,14%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,17 T | 19,15% |
Chi phí hoạt động | 736,53 Tr | 9,35% |
Thu nhập ròng | 1,23 T | 24,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,76 | 4,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,35 T | 4,82% |
Tổng tài sản | 234,75 T | 8,69% |
Tổng nợ | 198,55 T | 8,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,23 T | 24,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,27 T | 42,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -709,24 Tr | 73,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 978,68 Tr | -56,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,00 T | 50,53% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
4.206