Trang chủ108230 • KOSDAQ
add
Toptec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.225,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.140,00 ₩ - 4.250,00 ₩
Phạm vi một năm
3.630,00 ₩ - 8.920,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
160,27 T KRW
Số lượng trung bình
93,98 N
Tỷ số P/E
4,56
Tỷ lệ cổ tức
3,56%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,49 T | -78,41% |
Chi phí hoạt động | 15,93 T | 110,02% |
Thu nhập ròng | 11,09 T | -76,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,67 | 8,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,29 T | -106,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,80 T | 44,21% |
Tổng tài sản | 616,47 T | -20,73% |
Tổng nợ | 202,07 T | -47,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 414,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,09 T | -76,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,85 T | 158,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 92,88 T | 1.786,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,07 T | -89,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 108,75 T | 36,48% |
Dòng tiền tự do | -8,03 T | 69,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
476