Trang chủ108230 • KOSDAQ
add
Toptec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.160,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.070,00 ₩ - 4.225,00 ₩
Phạm vi một năm
3.630,00 ₩ - 8.390,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
156,09 T KRW
Số lượng trung bình
56,50 N
Tỷ số P/E
22,13
Tỷ lệ cổ tức
3,65%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,32 T | -80,67% |
Chi phí hoạt động | 4,31 T | -63,07% |
Thu nhập ròng | 627,69 Tr | -97,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,38 | -89,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,32 T | -95,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -102,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 218,38 T | -0,21% |
Tổng tài sản | 592,60 T | -18,50% |
Tổng nợ | 184,16 T | -41,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 408,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 627,69 Tr | -97,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,36 T | -96,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,51 T | -1.163,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,54 T | 77,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,07 T | -175,49% |
Dòng tiền tự do | 8,61 T | -91,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
470