Trang chủ108230 • KOSDAQ
add
Toptec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.410,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.410,00 ₩ - 4.560,00 ₩
Phạm vi một năm
4.170,00 ₩ - 8.920,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
170,53 T KRW
Số lượng trung bình
62,00 N
Tỷ số P/E
2,03
Tỷ lệ cổ tức
6,69%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,74 T | 75,04% |
Chi phí hoạt động | 8,32 T | 211,42% |
Thu nhập ròng | 6,31 T | -40,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,46 | -66,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 376,86 Tr | -98,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 212,10 T | -5,32% |
Tổng tài sản | 693,46 T | 0,05% |
Tổng nợ | 275,89 T | -23,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 417,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,31 T | -40,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,33 T | 6.741,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,45 T | -1.175,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,24 T | -596,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,07 T | -596,46% |
Dòng tiền tự do | 6,02 T | 128,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
482