Trang chủ108320 • KRX
add
LX Semicon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
57.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
57.700,00 ₩ - 59.400,00 ₩
Phạm vi một năm
56.600,00 ₩ - 93.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
959,59 T KRW
Số lượng trung bình
34,20 N
Tỷ số P/E
6,13
Tỷ lệ cổ tức
3,05%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 419,85 T | 1,72% |
Chi phí hoạt động | 105,02 T | -8,02% |
Thu nhập ròng | 25,36 T | 82,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,04 | 79,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,56 N | 82,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,87 T | 97,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 435,37 T | 65,71% |
Tổng tài sản | 1,41 NT | 7,56% |
Tổng nợ | 354,34 T | -7,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,36 T | 82,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -59,72 T | -254,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 60,10 T | 6.393,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,25 T | -4,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,13 T | 89,25% |
Dòng tiền tự do | -72,92 T | -355,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 11 1999
Trang web
Nhân viên
1.537