Trang chủ108380 • KOSDAQ
add
Daeyang Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.330,00 ₩ - 19.880,00 ₩
Phạm vi một năm
10.750,00 ₩ - 20.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
188,86 T KRW
Số lượng trung bình
57,52 N
Tỷ số P/E
9,31
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,29 T | 20,35% |
Chi phí hoạt động | 3,44 T | -9,46% |
Thu nhập ròng | 9,18 T | 238,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,23 | 181,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,69 T | 156,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,77 T | 7,47% |
Tổng tài sản | 308,61 T | 3,58% |
Tổng nợ | 63,34 T | -12,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 245,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,18 T | 238,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,82 T | -108,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,56 T | 34,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,03 T | 186,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -929,73 Tr | -105,36% |
Dòng tiền tự do | -4,13 T | -127,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
357