Trang chủ108490 • KOSDAQ
add
Robotis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19.420,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.100,00 ₩ - 23.200,00 ₩
Phạm vi một năm
14.870,00 ₩ - 35.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
263,03 T KRW
Số lượng trung bình
175,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,09 T | 25,18% |
Chi phí hoạt động | 4,43 T | -15,97% |
Thu nhập ròng | -444,24 Tr | -262,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,49 | -230,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 718,42 Tr | 169,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 75,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,63 T | -36,17% |
Tổng tài sản | 102,80 T | -10,30% |
Tổng nợ | 7,07 T | -71,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -444,24 Tr | -262,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,60 T | -82,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,28 T | 980,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,93 T | 4,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,99 T | 287,06% |
Dòng tiền tự do | -2,48 T | -388,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
150