Trang chủ108490 • KOSDAQ
add
Robotis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
70.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
67.900,00 ₩ - 73.800,00 ₩
Phạm vi một năm
14.870,00 ₩ - 84.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
938,19 T KRW
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
1.384,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,22 T | 22,61% |
Chi phí hoạt động | 5,48 T | 4,45% |
Thu nhập ròng | 1,14 T | 142,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,15 | 134,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,46 T | 559,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,45 T | 9,44% |
Tổng tài sản | 104,50 T | -7,48% |
Tổng nợ | 3,11 T | -79,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 T | 142,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 909,82 Tr | 216,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,12 T | -507,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,88 T | 746,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,26 T | -845,66% |
Dòng tiền tự do | -624,58 Tr | -62,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
154