Trang chủ108490 • KOSDAQ
add
Robotis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
33.550,00 ₩ - 34.700,00 ₩
Phạm vi một năm
14.870,00 ₩ - 45.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
452,53 T KRW
Số lượng trung bình
393,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,77 T | -22,78% |
Chi phí hoạt động | 4,06 T | -20,89% |
Thu nhập ròng | 1,51 T | 492,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,31 | 608,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -87,35 Tr | -226,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -181,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,58 T | -32,77% |
Tổng tài sản | 100,25 T | -12,83% |
Tổng nợ | 4,24 T | -77,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,51 T | 492,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,01 T | 442,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,97 T | -12,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,30 T | -147.942,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,93 T | 18,61% |
Dòng tiền tự do | -78,05 Tr | -123,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
153