Trang chủ108670 • KRX
add
Công ty LG Hausys
Giá đóng cửa hôm trước
42.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
41.000,00 ₩ - 42.000,00 ₩
Phạm vi một năm
36.600,00 ₩ - 50.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
391,38 T KRW
Số lượng trung bình
20,17 N
Tỷ số P/E
4,81
Tỷ lệ cổ tức
4,15%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 941,91 T | 0,37% |
Chi phí hoạt động | 201,05 T | 7,50% |
Thu nhập ròng | 31,43 T | -6,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,34 | -6,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,20 T | -15,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,74 T | -9,39% |
Tổng tài sản | 2,46 NT | -1,01% |
Tổng nợ | 1,59 NT | -4,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 877,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,43 T | -6,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,32 T | -4,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,18 T | 216,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -148,23 T | -95,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,80 T | -37,41% |
Dòng tiền tự do | 230,78 T | 4.882,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
2.824