Trang chủ108670 • KRX
add
Công ty LG Hausys
Giá đóng cửa hôm trước
34.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
34.750,00 ₩ - 35.400,00 ₩
Phạm vi một năm
34.150,00 ₩ - 50.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
335,89 T KRW
Số lượng trung bình
13,61 N
Tỷ số P/E
5,39
Tỷ lệ cổ tức
4,86%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 890,09 T | 2,99% |
Chi phí hoạt động | 185,27 T | 0,38% |
Thu nhập ròng | 9,76 T | -65,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,10 | -66,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,36 T | -17,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,92 T | -60,42% |
Tổng tài sản | 2,32 NT | -10,76% |
Tổng nợ | 1,44 NT | -17,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 878,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,76 T | -65,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,40 T | -68,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,18 T | -190,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,85 T | -88,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,65 T | -138,05% |
Dòng tiền tự do | 26,54 T | -75,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
3.134