Trang chủ108675 • KRX
add
Công ty LG Hausys
Giá đóng cửa hôm trước
18.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.900,00 ₩ - 19.390,00 ₩
Phạm vi một năm
16.820,00 ₩ - 25.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
317,26 T KRW
Số lượng trung bình
1,96 N
Tỷ số P/E
9,05
Tỷ lệ cổ tức
5,20%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 781,39 T | -8,01% |
Chi phí hoạt động | 176,87 T | -4,07% |
Thu nhập ròng | -2,44 T | -113,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,31 | -114,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,81 T | -35,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -102,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 265,18 T | -15,56% |
Tổng tài sản | 2,37 NT | -6,29% |
Tổng nợ | 1,52 NT | -10,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 856,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,44 T | -113,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,89 T | 541,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,52 T | 76,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,92 T | -89,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 88,31 T | 1.044,47% |
Dòng tiền tự do | 77,55 T | 127,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
3.134