Trang chủ108860 • KOSDAQ
add
Selvas AI Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11.480,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.510,00 ₩ - 12.070,00 ₩
Phạm vi một năm
9.820,00 ₩ - 23.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
315,17 T KRW
Số lượng trung bình
613,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,51 T | 106,78% |
Chi phí hoạt động | 14,25 T | 67,29% |
Thu nhập ròng | 46,88 Tr | -92,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,17 | -96,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,77 T | -12,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,93 T | 11,77% |
Tổng tài sản | 311,06 T | 77,42% |
Tổng nợ | 51,10 T | 44,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 259,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,88 Tr | -92,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,00 T | -1.049,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,47 T | -68,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -343,77 Tr | -100,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,21 T | -97,23% |
Dòng tiền tự do | -2,69 T | 5,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
30 thg 3, 1999
Trang web
Nhân viên
170