Trang chủ108860 • KOSDAQ
add
Selvas AI Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13.680,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.270,00 ₩ - 13.740,00 ₩
Phạm vi một năm
9.820,00 ₩ - 18.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
360,12 T KRW
Số lượng trung bình
560,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,01 T | 120,62% |
Chi phí hoạt động | 15,28 T | 30,86% |
Thu nhập ròng | -5,38 T | -1.242,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,92 | -507,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,64 T | 481,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -191,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,24 T | 16,39% |
Tổng tài sản | 312,14 T | 61,90% |
Tổng nợ | 49,22 T | 102,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,38 T | -1.242,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,21 T | 117,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,98 T | -105,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -599,62 Tr | -102,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,05 T | -94,58% |
Dòng tiền tự do | 3,71 T | -12,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
30 thg 3, 1999
Trang web
Nhân viên
172