Trang chủ109070 • KRX
add
Joosung Corperation
Giá đóng cửa hôm trước
820,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
813,00 ₩ - 820,00 ₩
Phạm vi một năm
714,00 ₩ - 4.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
43,09 T KRW
Số lượng trung bình
236,51 N
Tỷ số P/E
9,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,80 T | 87,59% |
Chi phí hoạt động | 1,64 T | 17,04% |
Thu nhập ròng | 1,27 T | 16,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,39 | -37,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 T | 62,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,33 T | 5,24% |
Tổng tài sản | 37,97 T | 9,64% |
Tổng nợ | 9,82 T | -14,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 T | 16,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,25 T | 40,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,22 Tr | 99,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -361,86 Tr | 49,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,31 T | 87,75% |
Dòng tiền tự do | -1,74 T | 69,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
38