Trang chủ109080 • KOSDAQ
add
Opticis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.540,00 ₩ - 8.900,00 ₩
Phạm vi một năm
6.490,00 ₩ - 12.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
49,88 T KRW
Số lượng trung bình
115,65 N
Tỷ số P/E
8,93
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,74 T | 15,48% |
Chi phí hoạt động | 1,51 T | -25,37% |
Thu nhập ròng | 2,37 T | 16.881,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,70 | 14.719,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,51 T | 591,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,65 T | 6,11% |
Tổng tài sản | 60,22 T | 3,69% |
Tổng nợ | 4,52 T | -20,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,37 T | 16.881,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,45 T | 468,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,13 T | 148,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,25 T | -227,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,33 T | 524,93% |
Dòng tiền tự do | 2,79 T | 249,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
98