Trang chủ109080 • KOSDAQ
add
Opticis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.110,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.060,00 ₩ - 7.170,00 ₩
Phạm vi một năm
6.490,00 ₩ - 11.480,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
40,24 T KRW
Số lượng trung bình
6,46 N
Tỷ số P/E
14,55
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,64 T | 1,68% |
Chi phí hoạt động | 1,65 T | -3,39% |
Thu nhập ròng | 1,17 T | 78,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,78 | 75,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 960,65 Tr | 2,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,27 T | -2,40% |
Tổng tài sản | 58,91 T | 3,29% |
Tổng nợ | 5,88 T | 22,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 T | 78,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,47 T | 445,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,81 T | -1.414,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -553,61 Tr | 43,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -620,96 Tr | 61,90% |
Dòng tiền tự do | 1,52 T | 181,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
96