Trang chủ1091 • HKG
add
South Manganese Investment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,46 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 T HKD
Số lượng trung bình
3,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,87 T | -25,86% |
Chi phí hoạt động | 206,47 Tr | -1,93% |
Thu nhập ròng | -81,39 Tr | -220,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,84 | -263,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,02 Tr | -87,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | 18,09% |
Tổng tài sản | 11,33 T | -0,35% |
Tổng nợ | 8,69 T | 1,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -81,39 Tr | -220,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 455,59 Tr | 75,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -287,66 Tr | -111,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -123,87 Tr | 40,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,83 Tr | 137,99% |
Dòng tiền tự do | 61,24 Tr | -60,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
6.029