Trang chủ109610 • KOSDAQ
add
SY Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.160,00 ₩ - 4.455,00 ₩
Phạm vi một năm
3.615,00 ₩ - 5.830,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
202,53 T KRW
Số lượng trung bình
2,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,02 T | -5,16% |
Chi phí hoạt động | 9,78 T | -15,32% |
Thu nhập ròng | 2,03 T | 234,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,61 | 250,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,63 T | -16,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,06 T | 6,91% |
Tổng tài sản | 440,62 T | 1,50% |
Tổng nợ | 243,60 T | 2,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 197,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,03 T | 234,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,59 T | -0,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,37 T | 18,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,32 T | -318,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,34 T | -369,73% |
Dòng tiền tự do | -392,66 Tr | -117,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
325