Trang chủ109670 • KOSDAQ
add
C Site Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.480,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.410,00 ₩ - 6.590,00 ₩
Phạm vi một năm
6.020,00 ₩ - 40.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
38,00 T KRW
Số lượng trung bình
6,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,41 T | -4,48% |
Chi phí hoạt động | 8,25 T | 9,10% |
Thu nhập ròng | -128,42 Tr | -118,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,30 | -118,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 886,96 Tr | -59,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -36,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,12 T | -29,90% |
Tổng tài sản | 103,69 T | -3,77% |
Tổng nợ | 48,23 T | -9,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -128,42 Tr | -118,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,86 T | -22,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,40 T | 984,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,95 T | -33,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,74 T | 202,12% |
Dòng tiền tự do | -8,14 T | -3,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
59