Trang chủ109740 • KOSDAQ
add
DSK CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
7.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.120,00 ₩ - 7.540,00 ₩
Phạm vi một năm
3.600,00 ₩ - 8.110,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
187,94 T KRW
Số lượng trung bình
147,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,10 T | -33,51% |
Chi phí hoạt động | 3,20 T | -11,84% |
Thu nhập ròng | -3,75 T | -141,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -121,02 | -263,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,59 T | -14,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,27 T | -33,53% |
Tổng tài sản | 162,79 T | -2,94% |
Tổng nợ | 33,99 T | 60,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,75 T | -141,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,18 T | -296,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,54 T | -57,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,78 T | 294,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,19 T | -77,32% |
Dòng tiền tự do | -3,04 T | -157,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
110