Trang chủ109740 • KOSDAQ
add
DSK CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
4.055,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.070,00 ₩ - 4.860,00 ₩
Phạm vi một năm
3.600,00 ₩ - 7.130,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
124,31 T KRW
Số lượng trung bình
25,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,13 T | -58,47% |
Chi phí hoạt động | 3,05 T | 52,24% |
Thu nhập ròng | -1,40 T | -180,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,95 | -293,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,23 T | -265,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,09 T | -18,98% |
Tổng tài sản | 166,38 T | -2,63% |
Tổng nợ | 32,93 T | 54,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,40 T | -180,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,96 T | -227.301,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,18 T | -176,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,25 Tr | -101,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,56 T | -3.785,32% |
Dòng tiền tự do | -12,66 T | -202,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
122