Trang chủ109960 • KOSDAQ
add
AP Healthcare Inc
Giá đóng cửa hôm trước
487,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
460,00 ₩ - 487,00 ₩
Phạm vi một năm
455,00 ₩ - 897,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
86,42 T KRW
Số lượng trung bình
517,14 N
Tỷ số P/E
11,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,30 T | -16,05% |
Chi phí hoạt động | -5,35 T | -598,07% |
Thu nhập ròng | 16,56 T | 186,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 501,73 | 241,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,56 T | 942,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,10 T | 1.087,67% |
Tổng tài sản | 364,11 T | 21,78% |
Tổng nợ | 39,81 T | 23,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 324,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,56 T | 186,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,84 T | -11,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 400,60 Tr | 100,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,69 Tr | -100,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,22 T | 187,96% |
Dòng tiền tự do | 6,41 T | 163,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
16