Trang chủ10W • FRA
add
McBride plc
Giá đóng cửa hôm trước
1,21 €
Mức chênh lệch một ngày
1,27 € - 1,33 €
Phạm vi một năm
0,65 € - 1,68 €
Giá trị vốn hóa thị trường
191,43 Tr GBP
Số lượng trung bình
333,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 233,40 Tr | 0,89% |
Chi phí hoạt động | 70,75 Tr | 4,81% |
Thu nhập ròng | 10,30 Tr | 288,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,41 | 283,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,35 Tr | 99,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,30 Tr | 481,25% |
Tổng tài sản | 476,60 Tr | 1,34% |
Tổng nợ | 413,20 Tr | -4,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,30 Tr | 288,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,75 Tr | 292,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,85 Tr | -38,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,35 Tr | -340,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,50 Tr | 21,88% |
Dòng tiền tự do | 11,54 Tr | 77,09% |
Giới thiệu
McBride plc is a leading British-based manufacturing business, noted as being Europe's biggest maker of retailer own brand household goods. The business also provides contract manufacturing for brand owners. It is listed on the London Stock Exchange and is a constituent of the FTSE SmallCap Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1927
Trang web
Nhân viên
3.207