Trang chủ110020 • KOSDAQ
add
Jeonjin Bio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.520,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.500,00 ₩ - 2.735,00 ₩
Phạm vi một năm
1.966,00 ₩ - 10.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
24,11 T KRW
Số lượng trung bình
61,66 N
Tỷ số P/E
32,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,21 T | 38,73% |
Chi phí hoạt động | 1,36 T | -13,71% |
Thu nhập ròng | 3,39 T | 273,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 65,09 | 225,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 514,51 Tr | 5.011,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,54 T | 130,17% |
Tổng tài sản | 19,92 T | 14,06% |
Tổng nợ | 3,08 T | -65,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,39 T | 273,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -150,80 Tr | 88,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 140,39 Tr | 355,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 835,09 Tr | 0,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 815,70 Tr | 251,24% |
Dòng tiền tự do | -4,30 T | -443,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
37