Trang chủ110020 • KOSDAQ
add
Jeonjin Bio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.780,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.735,00 ₩ - 3.890,00 ₩
Phạm vi một năm
1.966,00 ₩ - 4.480,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
34,88 T KRW
Số lượng trung bình
281,06 N
Tỷ số P/E
7,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,16 T | -51,06% |
Chi phí hoạt động | 894,34 Tr | -34,57% |
Thu nhập ròng | -383,41 Tr | -35,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,77 | -177,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -357,98 Tr | -164,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,03 T | 121,33% |
Tổng tài sản | 18,28 T | 1,22% |
Tổng nợ | 997,54 Tr | -88,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -383,41 Tr | -35,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -579,33 Tr | -225,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 358,50 Tr | 76,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,97 Tr | -111,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -246,15 Tr | -123,85% |
Dòng tiền tự do | -409,98 Tr | 40,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
38