Trang chủ110020 • KOSDAQ
add
Jeonjin Bio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.375,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.340,00 ₩ - 2.480,00 ₩
Phạm vi một năm
1.966,00 ₩ - 7.540,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
21,38 T KRW
Số lượng trung bình
32,68 N
Tỷ số P/E
4,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,40 T | -13,50% |
Chi phí hoạt động | 863,47 Tr | -38,40% |
Thu nhập ròng | 665,47 Tr | 124,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,13 | 128,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 603,87 Tr | -24,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,75 T | 111,78% |
Tổng tài sản | 18,85 T | 6,49% |
Tổng nợ | 1,19 T | -89,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 665,47 Tr | 124,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 779,17 Tr | 19,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 282,75 Tr | 14,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -117,80 Tr | 68,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 951,09 Tr | 81,54% |
Dòng tiền tự do | 368,98 Tr | -87,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
36