Trang chủ1101 • TPE
add
TCC Group Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
33,40 NT$ - 34,00 NT$
Phạm vi một năm
30,80 NT$ - 35,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
262,17 T TWD
Số lượng trung bình
12,14 Tr
Tỷ số P/E
28,86
Tỷ lệ cổ tức
2,99%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,08 T | 52,12% |
Chi phí hoạt động | 3,70 T | 36,36% |
Thu nhập ròng | 3,14 T | 151,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,65 | 65,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,41 | 141,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,52 T | 103,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,77 T | -1,46% |
Tổng tài sản | 586,49 T | 24,01% |
Tổng nợ | 283,10 T | 24,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 303,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,14 T | 151,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,15 T | -42,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,72 T | -180,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,05 T | -171,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,87 T | -124,64% |
Dòng tiền tự do | -10,68 T | -236,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
9.620