Trang chủ1101 • TPE
add
TCC Group Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,35 NT$ - 29,65 NT$
Phạm vi một năm
28,45 NT$ - 35,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
231,21 T TWD
Số lượng trung bình
23,94 Tr
Tỷ số P/E
20,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,02 T | 72,92% |
Chi phí hoạt động | 6,08 T | 111,92% |
Thu nhập ròng | 3,90 T | 116,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,95 | 25,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,50 | 108,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,07 T | 81,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,16 T | 1,91% |
Tổng tài sản | 593,41 T | 26,41% |
Tổng nợ | 285,51 T | 32,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 307,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,90 T | 116,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,32 T | 13,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,83 T | 27,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,44 T | -0,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,39 T | 155,10% |
Dòng tiền tự do | 7,63 T | 18,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
9.620