Trang chủ1102 • TPE
add
Asia Cement Corp
Giá đóng cửa hôm trước
40,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
40,55 NT$ - 40,95 NT$
Phạm vi một năm
39,10 NT$ - 48,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
144,88 T TWD
Số lượng trung bình
8,14 Tr
Tỷ số P/E
13,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,95 T | 0,30% |
Chi phí hoạt động | 879,84 Tr | -6,78% |
Thu nhập ròng | 1,90 T | -29,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,50 | -30,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,57 | -29,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,96 T | 0,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,01 T | -5,93% |
Tổng tài sản | 328,79 T | -2,13% |
Tổng nợ | 128,05 T | -11,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 200,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,90 T | -29,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,78 T | 25,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 T | -4,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,64 T | -43,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,88 T | -17.449,37% |
Dòng tiền tự do | -4,19 T | -30,54% |
Giới thiệu
The Asia Cement Corporation is a Taiwanese cement company headquartered in Taipei. Wikipedia
Ngày thành lập
21 thg 3, 1957
Trang web
Nhân viên
5.901