Trang chủ1102 • TPE
add
Asia Cement Corp
Giá đóng cửa hôm trước
44,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
44,50 NT$ - 45,40 NT$
Phạm vi một năm
39,10 NT$ - 48,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
159,60 T TWD
Số lượng trung bình
8,95 Tr
Tỷ số P/E
11,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,86 T | 4,59% |
Chi phí hoạt động | 491,28 Tr | -40,78% |
Thu nhập ròng | 3,80 T | 186,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,23 | 174,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,13 | 182,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,61 T | 55,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,47 T | -5,53% |
Tổng tài sản | 331,83 T | -1,46% |
Tổng nợ | 126,98 T | -12,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 204,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,80 T | 186,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,18 T | 55,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,70 T | 38,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,49 T | -458,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,89 T | 60,73% |
Dòng tiền tự do | 2,26 T | 44,01% |
Giới thiệu
The Asia Cement Corporation is a Taiwanese cement company headquartered in Taipei. Wikipedia
Ngày thành lập
21 thg 3, 1957
Trang web
Nhân viên
5.901