Trang chủ1103 • TPE
add
Chia Hsin Cement Corp
Giá đóng cửa hôm trước
14,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
14,70 NT$ - 14,80 NT$
Phạm vi một năm
13,35 NT$ - 18,85 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,62 T TWD
Số lượng trung bình
431,97 N
Tỷ số P/E
21,97
Tỷ lệ cổ tức
3,75%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 752,48 Tr | 7,63% |
Chi phí hoạt động | 128,92 Tr | 4,08% |
Thu nhập ròng | 83,17 Tr | 314,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,05 | 299,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,35 Tr | 9,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,42 T | -5,81% |
Tổng tài sản | 35,82 T | 0,71% |
Tổng nợ | 13,93 T | -0,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 660,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,17 Tr | 314,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,20 Tr | 37,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -747,93 Tr | -693,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 133,52 Tr | 121,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -486,54 Tr | -270,07% |
Dòng tiền tự do | -46,71 Tr | -149,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 12, 1954
Trang web
Nhân viên
636