Trang chủ1104 • HKG
add
APAC Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 $
Phạm vi một năm
0,91 $ - 1,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 T HKD
Số lượng trung bình
327,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
8,97%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,91 Tr | -84,30% |
Chi phí hoạt động | 16,84 Tr | -22,88% |
Thu nhập ròng | -154,94 Tr | -152,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -209,65 | -432,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,87 Tr | -181,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 T | 7,56% |
Tổng tài sản | 3,96 T | -11,95% |
Tổng nợ | 672,90 Tr | 62,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -154,94 Tr | -152,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -91,32 Tr | -193,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,89 Tr | -72,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,68 Tr | 250,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,65 Tr | -90,48% |
Dòng tiền tự do | -12,04 Tr | -225,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
16