Trang chủ1104 • TPE
add
Universal Cement Corp
Giá đóng cửa hôm trước
27,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
27,55 NT$ - 27,85 NT$
Phạm vi một năm
25,70 NT$ - 34,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
19,06 T TWD
Số lượng trung bình
465,86 N
Tỷ số P/E
12,64
Tỷ lệ cổ tức
6,13%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,93 T | 1,05% |
Chi phí hoạt động | 124,50 Tr | -9,29% |
Thu nhập ròng | 285,12 Tr | 14,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,78 | 13,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 312,08 Tr | 11,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,04 T | 22,48% |
Tổng tài sản | 29,84 T | 4,44% |
Tổng nợ | 5,07 T | 0,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 686,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 285,12 Tr | 14,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 183,48 Tr | -34,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,32 Tr | 81,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,02 Tr | 105,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 190,17 Tr | 167,60% |
Dòng tiền tự do | 95,75 Tr | -28,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
581