Trang chủ110790 • KOSDAQ
add
Creas F&C Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.495,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.415,00 ₩ - 4.540,00 ₩
Phạm vi một năm
4.075,00 ₩ - 8.910,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
105,44 T KRW
Số lượng trung bình
8,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,44%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,02 T | -12,97% |
Chi phí hoạt động | 50,11 T | -11,87% |
Thu nhập ròng | -26,39 T | -1.303,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,92 | -1.480,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,22 T | -63,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,68 T | -78,65% |
Tổng tài sản | 659,19 T | -4,47% |
Tổng nợ | 300,85 T | -5,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 358,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,39 T | -1.303,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,40 T | -84,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,08 T | 109,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,20 T | -7,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,68 T | 62,02% |
Dòng tiền tự do | -10,04 T | -151,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
339