Trang chủ110790 • KOSDAQ
add
Creas F&C Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.360,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.330,00 ₩ - 6.440,00 ₩
Phạm vi một năm
6.010,00 ₩ - 8.910,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
149,96 T KRW
Số lượng trung bình
9,38 N
Tỷ số P/E
31,75
Tỷ lệ cổ tức
4,69%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,83 T | -9,61% |
Chi phí hoạt động | 43,19 T | -0,82% |
Thu nhập ròng | 83,72 Tr | -96,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,12 | -95,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,55 T | -83,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,00 T | -42,30% |
Tổng tài sản | 712,17 T | -0,62% |
Tổng nợ | 337,46 T | 0,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 374,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,72 Tr | -96,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,68 T | 4,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,05 T | -270,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,13 T | 11,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,61 T | -64,29% |
Dòng tiền tự do | -54,69 Tr | -104,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
307