Trang chủ110790 • KOSDAQ
add
Creas F&C Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.090,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.975,00 ₩ - 5.150,00 ₩
Phạm vi một năm
4.075,00 ₩ - 8.420,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
118,79 T KRW
Số lượng trung bình
170,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,94%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,21 T | 74,45% |
Chi phí hoạt động | 43,93 T | 4,16% |
Thu nhập ròng | 15,03 T | 4.712,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,30 | 2.717,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,76 T | -24,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,20 T | 3,24% |
Tổng tài sản | 852,24 T | 20,13% |
Tổng nợ | 399,87 T | 20,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 452,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,03 T | 4.712,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,35 T | -212,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,62 T | 292,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,63 T | 419,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,22 T | 318,78% |
Dòng tiền tự do | -78,47 T | -568,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
339