Trang chủ1108 • TPE
add
Lucky Cement Co
Giá đóng cửa hôm trước
13,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,75 NT$ - 14,00 NT$
Phạm vi một năm
12,70 NT$ - 17,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,65 T TWD
Số lượng trung bình
353,22 N
Tỷ số P/E
11,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | -10,23% |
Chi phí hoạt động | 54,61 Tr | -12,66% |
Thu nhập ròng | 107,92 Tr | -43,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,43 | -36,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 162,27 Tr | -16,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 536,19 Tr | 23,45% |
Tổng tài sản | 10,10 T | 3,02% |
Tổng nợ | 5,06 T | 5,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 404,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,92 Tr | -43,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 225,21 Tr | 69,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -180,00 Tr | -897,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,85 Tr | 45,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,30 Tr | -128,07% |
Dòng tiền tự do | -360,32 Tr | -29,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
649