Trang chủ1108 • TPE
add
Lucky Cement Co
Giá đóng cửa hôm trước
14,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
14,75 NT$ - 15,00 NT$
Phạm vi một năm
12,70 NT$ - 17,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,01 T TWD
Số lượng trung bình
131,11 N
Tỷ số P/E
11,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | 1,65% |
Chi phí hoạt động | 65,56 Tr | 1,85% |
Thu nhập ròng | 131,35 Tr | 7,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,83 | 5,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 199,88 Tr | 5,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 419,08 Tr | 5,14% |
Tổng tài sản | 10,20 T | 3,25% |
Tổng nợ | 5,18 T | 1,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 404,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 131,35 Tr | 7,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 248,11 Tr | -49,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,12 Tr | 31,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -351,23 Tr | 4,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -202,24 Tr | -740,23% |
Dòng tiền tự do | 417,69 Tr | -42,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
649