Trang chủ110990 • KOSDAQ
add
Digital Imaging Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.400,00 ₩ - 15.600,00 ₩
Phạm vi một năm
9.700,00 ₩ - 27.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
242,49 T KRW
Số lượng trung bình
73,10 N
Tỷ số P/E
7,84
Tỷ lệ cổ tức
2,96%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,64 T | 7,20% |
Chi phí hoạt động | 3,51 T | 12,28% |
Thu nhập ròng | 6,05 T | 27,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,93 | 19,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,57 T | 52,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,65 T | 36,00% |
Tổng tài sản | 244,87 T | 15,51% |
Tổng nợ | 32,95 T | 38,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 211,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,05 T | 27,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,24 T | 1.049,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,62 T | -298,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -112,11 Tr | -26,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,43 T | -133,22% |
Dòng tiền tự do | 5,99 T | 1.950,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
201