Trang chủ110990 • KOSDAQ
add
Digital Imaging Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13.330,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.400,00 ₩ - 13.800,00 ₩
Phạm vi một năm
9.700,00 ₩ - 32.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
257,04 T KRW
Số lượng trung bình
73,63 N
Tỷ số P/E
8,70
Tỷ lệ cổ tức
2,79%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,24 T | 38,91% |
Chi phí hoạt động | 10,31 T | 326,22% |
Thu nhập ròng | 12,48 T | 99,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,35 | 43,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,01 T | 76,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,90 T | 27,44% |
Tổng tài sản | 240,86 T | 13,69% |
Tổng nợ | 27,98 T | 8,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 212,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,48 T | 99,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,31 T | 211,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,82 T | -3,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,05 Tr | 109,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -792,76 Tr | 90,50% |
Dòng tiền tự do | 7,79 T | 669,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
201