Trang chủ110990 • KOSDAQ
add
Digital Imaging Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.590,00 ₩ - 11.020,00 ₩
Phạm vi một năm
10.450,00 ₩ - 32.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
200,72 T KRW
Số lượng trung bình
117,65 N
Tỷ số P/E
7,85
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,49 T | -46,54% |
Chi phí hoạt động | 1,62 T | 74,95% |
Thu nhập ròng | 4,01 T | -35,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,32 | 21,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,50 T | -36,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,88 T | 21,85% |
Tổng tài sản | 227,03 T | 4,48% |
Tổng nợ | 26,74 T | -29,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 200,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,01 T | -35,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,42 T | 21,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,62 T | -81,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,66 Tr | 46,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,41 T | -1.092,90% |
Dòng tiền tự do | 5,18 T | 118,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
197