Trang chủ1109 • TPE
add
Hsing Ta Cement Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,75 NT$ - 16,95 NT$
Phạm vi một năm
15,30 NT$ - 20,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,77 T TWD
Số lượng trung bình
77,62 N
Tỷ số P/E
12,30
Tỷ lệ cổ tức
5,33%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 987,53 Tr | -9,98% |
Chi phí hoạt động | 71,42 Tr | -17,58% |
Thu nhập ròng | 84,49 Tr | -29,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,56 | -21,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,45 Tr | -45,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,27 T | -7,86% |
Tổng tài sản | 11,54 T | 0,13% |
Tổng nợ | 1,15 T | -13,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 341,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,49 Tr | -29,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,77 Tr | -92,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -161,49 Tr | -229,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 895,00 N | 109,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -115,99 Tr | -140,40% |
Dòng tiền tự do | -83,07 Tr | -224,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
796