Trang chủ1109 • TPE
add
Hsing Ta Cement Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,65 NT$ - 16,80 NT$
Phạm vi một năm
15,30 NT$ - 21,05 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,73 T TWD
Số lượng trung bình
180,42 N
Tỷ số P/E
12,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | -31,21% |
Chi phí hoạt động | 76,29 Tr | -30,21% |
Thu nhập ròng | 98,70 Tr | -55,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,78 | -35,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 255,61 Tr | -30,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,33 T | -3,89% |
Tổng tài sản | 11,28 T | -2,46% |
Tổng nợ | 1,08 T | -31,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 341,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,70 Tr | -55,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,87 Tr | -84,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,21 Tr | 70,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,27 Tr | 278,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,56 Tr | -103,00% |
Dòng tiền tự do | 47,25 Tr | -89,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
796