Trang chủ1110 • TPE
add
Southeast Cement Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,70 NT$ - 20,00 NT$
Phạm vi một năm
16,55 NT$ - 24,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,33 T TWD
Số lượng trung bình
205,15 N
Tỷ số P/E
30,88
Tỷ lệ cổ tức
1,52%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 740,52 Tr | 28,36% |
Chi phí hoạt động | 38,90 Tr | 36,02% |
Thu nhập ròng | 45,81 Tr | 60,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,19 | 25,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,39 Tr | -2,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 786,07 Tr | 37,55% |
Tổng tài sản | 12,72 T | 5,42% |
Tổng nợ | 3,12 T | 6,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 569,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,81 Tr | 60,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,02 Tr | 133,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,38 Tr | -568,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,07 Tr | -102,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,43 Tr | 52,95% |
Dòng tiền tự do | -109,12 Tr | 27,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
155