Trang chủ111110 • KRX
add
Hojeon Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.790,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.680,00 ₩ - 7.920,00 ₩
Phạm vi một năm
6.400,00 ₩ - 9.020,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
74,88 T KRW
Số lượng trung bình
262,03 N
Tỷ số P/E
8,98
Tỷ lệ cổ tức
3,91%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 173,58 T | 16,17% |
Chi phí hoạt động | 16,72 T | 22,36% |
Thu nhập ròng | 10,06 T | -23,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,80 | -33,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,69 T | 15,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,09 T | -7,03% |
Tổng tài sản | 432,89 T | 12,23% |
Tổng nợ | 272,87 T | 19,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 160,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,06 T | -23,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,10 T | -9,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,75 T | -651,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,46 T | 132,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,84 T | 187,79% |
Dòng tiền tự do | 7,49 T | 84,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
145