Trang chủ111110 • KRX
add
Hojeon Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.630,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.500,00 ₩ - 8.690,00 ₩
Phạm vi một năm
6.400,00 ₩ - 9.190,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
79,70 T KRW
Số lượng trung bình
45,42 N
Tỷ số P/E
3,18
Tỷ lệ cổ tức
4,71%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,76 T | 30,22% |
Chi phí hoạt động | 14,11 T | 17,07% |
Thu nhập ròng | 1,19 T | 200,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,14 | 177,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,98 T | 2.051,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,19 T | -32,05% |
Tổng tài sản | 435,60 T | 16,77% |
Tổng nợ | 261,54 T | 17,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,19 T | 200,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,74 T | -103,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,70 T | -388,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,52 T | 3,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,92 T | -110,23% |
Dòng tiền tự do | -57,09 T | -50,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web