Trang chủ1111 • TADAWUL
add
Saudi Tadawul Group Holding Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
195,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
191,80 SAR - 194,00 SAR
Phạm vi một năm
177,40 SAR - 275,60 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
23,11 T SAR
Số lượng trung bình
118,64 N
Tỷ số P/E
37,17
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 346,33 Tr | 22,78% |
Chi phí hoạt động | 111,82 Tr | 50,15% |
Thu nhập ròng | 116,14 Tr | 26,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,53 | 3,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,96 | 26,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,61 Tr | 52,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,79 T | 20,21% |
Tổng tài sản | 9,14 T | 19,25% |
Tổng nợ | 5,65 T | 25,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,14 Tr | 26,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -475,44 Tr | -383,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -650,77 Tr | -1.043,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,50 Tr | 166,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,11 T | -1.347,64% |
Dòng tiền tự do | -595,64 Tr | -690,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 3, 2007
Trang web
Nhân viên
396