Trang chủ1111 • TADAWUL
add
Saudi Tadawul Group Holding Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
222,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
215,20 SAR - 222,60 SAR
Phạm vi một năm
177,60 SAR - 284,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
25,87 T SAR
Số lượng trung bình
95,90 N
Tỷ số P/E
43,22
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 359,14 Tr | 20,63% |
Chi phí hoạt động | 89,69 Tr | 19,95% |
Thu nhập ròng | 140,35 Tr | 37,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,08 | 13,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,17 | 37,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,89 Tr | 15,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,35 T | 50,26% |
Tổng tài sản | 9,52 T | 26,23% |
Tổng nợ | 6,15 T | 37,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 140,35 Tr | 37,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 762,34 Tr | 1.689,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,78 Tr | -174,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,86 Tr | -304,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 736,70 Tr | 2.268,65% |
Dòng tiền tự do | 669,16 Tr | 852,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 3, 2007
Trang web
Nhân viên
396