Trang chủ1114 • HKG
add
Brilliance China Automotive Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,80 $
Mức chênh lệch một ngày
2,77 $ - 2,84 $
Phạm vi một năm
2,37 $ - 8,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,08 T HKD
Số lượng trung bình
43,68 Tr
Tỷ số P/E
4,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 288,96 Tr | -5,82% |
Chi phí hoạt động | 147,27 Tr | -4,78% |
Thu nhập ròng | 813,91 Tr | -59,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 281,67 | -56,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -77,07 Tr | -32,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,54 T | -65,83% |
Tổng tài sản | 29,11 T | -47,23% |
Tổng nợ | 2,01 T | -38,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 813,91 Tr | -59,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 6, 1992
Trang web
Nhân viên
1.600