Trang chủ111770 • KRX
add
Tập đoàn YoungOne
Giá đóng cửa hôm trước
40.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
39.600,00 ₩ - 41.350,00 ₩
Phạm vi một năm
32.100,00 ₩ - 52.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,72 NT KRW
Số lượng trung bình
50,01 N
Tỷ số P/E
4,20
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 892,69 T | -11,42% |
Chi phí hoạt động | 125,92 T | 3,95% |
Thu nhập ròng | 179,40 T | 15,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,10 | 30,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 195,05 T | -17,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 NT | 38,54% |
Tổng tài sản | 5,43 NT | 9,16% |
Tổng nợ | 1,70 NT | 11,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,73 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 179,40 T | 15,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -156,98 T | -362,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,38 T | 93,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,20 T | 95,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -148,02 T | 55,39% |
Dòng tiền tự do | -312,99 T | -140,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
257