Trang chủ111770 • KRX
add
Tập đoàn YoungOne
Giá đóng cửa hôm trước
45.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
45.100,00 ₩ - 46.350,00 ₩
Phạm vi một năm
32.100,00 ₩ - 53.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 NT KRW
Số lượng trung bình
45,35 N
Tỷ số P/E
4,70
Tỷ lệ cổ tức
3,02%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 846,93 T | 11,84% |
Chi phí hoạt động | 174,30 T | 26,12% |
Thu nhập ròng | 73,04 T | 8,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,62 | -3,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,08 T | -97,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 87,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 NT | 5,95% |
Tổng tài sản | 5,39 NT | 1,75% |
Tổng nợ | 1,49 NT | -12,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,90 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,04 T | 8,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 432,56 T | 62,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -138,76 T | 28,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,79 T | 55,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 171,26 T | 969,07% |
Dòng tiền tự do | 143,73 T | -19,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
260