Trang chủ111770 • KRX
add
Tập đoàn YoungOne
Giá đóng cửa hôm trước
60.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
58.700,00 ₩ - 62.600,00 ₩
Phạm vi một năm
34.650,00 ₩ - 65.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 NT KRW
Số lượng trung bình
60,02 N
Tỷ số P/E
6,26
Tỷ lệ cổ tức
2,24%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 811,35 T | 14,32% |
Chi phí hoạt động | 123,86 T | 0,16% |
Thu nhập ròng | 88,98 T | 4,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,97 | -8,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,53 T | 11,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 NT | -6,12% |
Tổng tài sản | 5,39 NT | 1,22% |
Tổng nợ | 1,51 NT | -11,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,87 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,98 T | 4,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -99,04 T | -211,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,21 T | 111,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,08 T | 222,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,64 T | -164,02% |
Dòng tiền tự do | -127,46 T | -551,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
260