Trang chủ1119 • HKG
add
iDreamSky
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 $
Mức chênh lệch một ngày
0,82 $ - 0,87 $
Phạm vi một năm
0,68 $ - 2,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 T HKD
Số lượng trung bình
7,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 334,21 Tr | -17,14% |
Chi phí hoạt động | 166,07 Tr | -28,67% |
Thu nhập ròng | -209,50 Tr | 29,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,69 | 15,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -83,51 Tr | 20,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 224,11 Tr | -14,97% |
Tổng tài sản | 3,59 T | -3,17% |
Tổng nợ | 2,13 T | 8,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -209,50 Tr | 29,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,94 Tr | 1.522,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -137,49 Tr | -276,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,94 Tr | 29,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,63 Tr | -34.619,27% |
Dòng tiền tự do | -142,73 Tr | -111,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
852