Trang chủ1121 • HKG
add
Golden Solar Nw Engy Tech Hldgs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,50 $
Mức chênh lệch một ngày
1,45 $ - 1,50 $
Phạm vi một năm
1,32 $ - 5,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 T HKD
Số lượng trung bình
281,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,02 Tr | -9,87% |
Chi phí hoạt động | 68,19 Tr | -35,33% |
Thu nhập ròng | -59,61 Tr | 40,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -94,60 | 33,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -54,27 Tr | 42,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,25 Tr | -77,04% |
Tổng tài sản | 696,18 Tr | -19,42% |
Tổng nợ | 313,80 Tr | -2,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 382,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,61 Tr | 40,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,28 Tr | 81,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,65 Tr | 73,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,59 Tr | -2.792,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,53 Tr | 69,62% |
Dòng tiền tự do | -20,65 Tr | 52,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
991