Trang chủ1125 • HKG
add
Lai Fung Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,13 $
Phạm vi một năm
0,93 $ - 1,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
374,07 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 324,32 Tr | -53,97% |
Chi phí hoạt động | 75,38 Tr | -26,04% |
Thu nhập ròng | -81,99 Tr | 6,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,28 | -104,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,41 Tr | -57,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -150,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 860,30 Tr | -27,93% |
Tổng tài sản | 28,30 T | -2,95% |
Tổng nợ | 15,89 T | -1,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 331,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -81,99 Tr | 6,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,01 Tr | -72,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,21 Tr | 57,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,39 Tr | 82,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,98 Tr | 66,17% |
Dòng tiền tự do | 7,50 Tr | -91,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.500