Trang chủ1126 • HKG
add
Dream International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,70 $
Mức chênh lệch một ngày
6,36 $ - 6,70 $
Phạm vi một năm
3,95 $ - 7,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,43 T HKD
Số lượng trung bình
1,31 Tr
Tỷ số P/E
5,99
Tỷ lệ cổ tức
9,17%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 T | 10,22% |
Chi phí hoạt động | 84,38 Tr | -14,45% |
Thu nhập ròng | 229,82 Tr | -7,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,56 | -15,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 306,63 Tr | -3,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 T | 15,53% |
Tổng tài sản | 4,96 T | 7,52% |
Tổng nợ | 998,42 Tr | 6,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 676,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 229,82 Tr | -7,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 248,48 Tr | -37,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,42 Tr | -237,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,69 Tr | 47,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 140,22 Tr | -53,50% |
Dòng tiền tự do | 156,87 Tr | -16,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
28.697