Trang chủ113810 • KOSDAQ
add
Dgenx Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.886,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.860,00 ₩ - 1.970,00 ₩
Phạm vi một năm
549,00 ₩ - 2.140,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,54 T KRW
Số lượng trung bình
5,82 Tr
Tỷ số P/E
15,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,61 T | -14,28% |
Chi phí hoạt động | 1,92 T | 50,45% |
Thu nhập ròng | -575,34 Tr | -143,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,27 | -151,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 673,36 Tr | -67,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,10 T | 27,47% |
Tổng tài sản | 57,19 T | -3,76% |
Tổng nợ | 35,64 T | -13,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -575,34 Tr | -143,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,22 T | 14,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -645,29 Tr | -66,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -305,46 Tr | 21,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,22 T | 4,34% |
Dòng tiền tự do | 3,32 T | 37,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
154