Trang chủ1140 • TADAWUL
add
Bank Albilad SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
36,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
35,95 SAR - 36,50 SAR
Phạm vi một năm
28,60 SAR - 41,36 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
45,00 T SAR
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
17,60
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | 8,77% |
Chi phí hoạt động | 577,68 Tr | 2,16% |
Thu nhập ròng | 670,85 Tr | 14,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,61 | 5,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,23 T | 34,02% |
Tổng tài sản | 145,29 T | 7,30% |
Tổng nợ | 129,48 T | 6,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 670,85 Tr | 14,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,78 T | 147,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -983,63 Tr | 12,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 156,58 Tr | -31,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 949,93 Tr | 120,42% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
3.787