Trang chủ1140 • TADAWUL
add
Bank Albilad SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
25,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
25,45 SAR - 25,85 SAR
Phạm vi một năm
23,38 SAR - 33,85 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
38,40 T SAR
Số lượng trung bình
1,96 Tr
Tỷ số P/E
13,32
Tỷ lệ cổ tức
2,28%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,41 T | 9,39% |
Chi phí hoạt động | 630,15 Tr | 9,99% |
Thu nhập ròng | 700,38 Tr | 8,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,64 | -0,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,56 | 3,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,34 T | 48,61% |
Tổng tài sản | 159,10 T | 10,72% |
Tổng nợ | 141,51 T | 10,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 700,38 Tr | 8,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,38 T | -22,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,29 T | 2,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,18 T | 176,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -495,98 Tr | 70,24% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
3.767