Trang chủ1140 • TADAWUL
add
Bank Albilad SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
38,10 SAR
Mức chênh lệch một ngày
37,65 SAR - 38,20 SAR
Phạm vi một năm
34,70 SAR - 41,35 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
47,50 T SAR
Số lượng trung bình
988,65 N
Tỷ số P/E
17,98
Tỷ lệ cổ tức
1,84%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | 10,24% |
Chi phí hoạt động | 609,24 Tr | 5,71% |
Thu nhập ròng | 702,69 Tr | 14,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,46 | 3,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,57 | 14,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,22 T | 166,75% |
Tổng tài sản | 153,72 T | 11,74% |
Tổng nợ | 137,59 T | 11,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 702,69 Tr | 14,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,22 T | 61,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 87,83 Tr | -78,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,11 T | 191,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,97 T | 2.050,78% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
3.787