Trang chủ114190 • KOSDAQ
add
Kangwon Energy Co Ltd (JEOLLABUK-DO)
Giá đóng cửa hôm trước
10.610,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.570,00 ₩ - 11.000,00 ₩
Phạm vi một năm
9.700,00 ₩ - 22.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
277,43 T KRW
Số lượng trung bình
107,31 N
Tỷ số P/E
52,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,52 T | 137,78% |
Chi phí hoạt động | 2,22 T | 41,86% |
Thu nhập ròng | 228,58 Tr | 139,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,42 | 116,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,22 T | 169,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,25 T | 148,24% |
Tổng tài sản | 151,35 T | 58,47% |
Tổng nợ | 110,43 T | 73,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 228,58 Tr | 139,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,15 T | 306,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,86 T | -16,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 131,10 Tr | -99,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,49 T | -247,50% |
Dòng tiền tự do | 8,39 T | 153,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
82