Trang chủ114190 • KOSDAQ
add
Kangwon Energy Co Ltd (JEOLLABUK-DO)
Giá đóng cửa hôm trước
6.690,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.610,00 ₩ - 6.780,00 ₩
Phạm vi một năm
5.730,00 ₩ - 16.140,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
174,24 T KRW
Số lượng trung bình
55,23 N
Tỷ số P/E
69,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,56 T | -34,83% |
Chi phí hoạt động | 2,20 T | -16,69% |
Thu nhập ròng | 353,81 Tr | 131,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,66 | 148,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,22 T | -22,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,46 T | -2,57% |
Tổng tài sản | 165,35 T | 8,09% |
Tổng nợ | 94,39 T | -15,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 353,81 Tr | 131,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,38 T | 31,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,64 T | -136,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,56 T | -64,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,35 T | -67,14% |
Dòng tiền tự do | -24,84 T | -2.109,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
111