Trang chủ114190 • KOSDAQ
add
Kangwon Energy Co Ltd (JEOLLABUK-DO)
Giá đóng cửa hôm trước
7.320,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.950,00 ₩ - 7.290,00 ₩
Phạm vi một năm
5.730,00 ₩ - 22.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
185,47 T KRW
Số lượng trung bình
75,03 N
Tỷ số P/E
179,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,79 T | -27,35% |
Chi phí hoạt động | 2,88 T | 8,56% |
Thu nhập ròng | 283,75 Tr | -94,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,62 | -93,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,52 T | -40,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 106,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,93 T | 54,78% |
Tổng tài sản | 163,88 T | -4,46% |
Tổng nợ | 92,00 T | -28,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 283,75 Tr | -94,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,34 T | 27,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,88 T | 25,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,18 T | -38,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,78 T | 3,23% |
Dòng tiền tự do | -13,18 T | 35,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
80