Trang chủ1142 • HKG
add
E&P Global Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,83 $
Mức chênh lệch một ngày
4,77 $ - 4,87 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 5,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,05 T HKD
Số lượng trung bình
5,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,31 Tr | -20,05% |
Chi phí hoạt động | 333,20 Tr | 918,97% |
Thu nhập ròng | -117,59 Tr | -457,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -94,59 | -547,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,87 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,45 Tr | 975,44% |
Tổng tài sản | 1,48 T | -31,76% |
Tổng nợ | 3,45 T | -11,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -117,59 Tr | -457,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,17 Tr | -441,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,07 Tr | -838,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,10 Tr | 3.664,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,66 Tr | -60,96% |
Dòng tiền tự do | 115,26 Tr | 715,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
15