Trang chủ114450 • KOSDAQ
add
Green LifeScience Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.602,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.590,00 ₩ - 1.630,00 ₩
Phạm vi một năm
1.450,00 ₩ - 4.545,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
31,92 T KRW
Số lượng trung bình
30,73 N
Tỷ số P/E
19,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,95 T | 88,93% |
Chi phí hoạt động | 830,64 Tr | 14,09% |
Thu nhập ròng | 253,83 Tr | 101,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,65 | 100,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -247,83 Tr | 79,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,89 T | -10,85% |
Tổng tài sản | 44,97 T | 2,61% |
Tổng nợ | 9,22 T | 17,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 253,83 Tr | 101,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,17 T | -180,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,84 T | -44,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,11 Tr | 99,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,57 T | 0,56% |
Dòng tiền tự do | -886,96 Tr | -155,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
65