Trang chủ114450 • KOSDAQ
add
Green LifeScience Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.090,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.025,00 ₩ - 2.100,00 ₩
Phạm vi một năm
1.613,00 ₩ - 4.545,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
41,30 T KRW
Số lượng trung bình
439,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,91 T | -5,32% |
Chi phí hoạt động | 616,26 Tr | -18,26% |
Thu nhập ròng | 1,35 T | 230,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,48 | 238,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 906,56 Tr | 265,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,73 T | -29,20% |
Tổng tài sản | 44,08 T | -30,62% |
Tổng nợ | 7,37 T | -42,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,35 T | 230,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,00 T | 247,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,23 T | 29,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -584,05 Tr | -129,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,81 T | -7,83% |
Dòng tiền tự do | 276,56 Tr | 131,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
62