Trang chủ114810 • KOSDAQ
add
Hansol IOnes Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.180,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.180,00 ₩ - 9.480,00 ₩
Phạm vi một năm
5.350,00 ₩ - 12.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
269,92 T KRW
Số lượng trung bình
124,08 N
Tỷ số P/E
7,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,85 T | 30,84% |
Chi phí hoạt động | 6,12 T | 122,33% |
Thu nhập ròng | 10,63 T | 27,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,77 | -2,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,13 T | 37,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,70 T | -2,71% |
Tổng tài sản | 242,00 T | 6,58% |
Tổng nợ | 49,15 T | -26,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 192,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,63 T | 27,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,39 T | 7,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,07 T | -1.007,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 570,01 Tr | 272,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,11 T | -258,97% |
Dòng tiền tự do | -4,07 T | -113,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
660