Trang chủ114810 • KOSDAQ
add
Hansol IOnes Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.670,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.610,00 ₩ - 7.910,00 ₩
Phạm vi một năm
5.350,00 ₩ - 14.220,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
228,54 T KRW
Số lượng trung bình
149,05 N
Tỷ số P/E
6,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,72 T | 33,32% |
Chi phí hoạt động | 6,54 T | 16,89% |
Thu nhập ròng | 5,02 T | 195,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,47 | 171,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,72 T | 165,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,27 T | 4,40% |
Tổng tài sản | 231,94 T | 5,00% |
Tổng nợ | 49,74 T | -27,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 182,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,02 T | 195,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,10 T | 332,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,70 T | 57.490,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,75 T | -478,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,13 T | 3.181,47% |
Dòng tiền tự do | -7,18 T | -230,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
607