Trang chủ114840 • KOSDAQ
add
IFamilySC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.770,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.920,00 ₩ - 18.220,00 ₩
Phạm vi một năm
16.220,00 ₩ - 37.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
310,72 T KRW
Số lượng trung bình
118,17 N
Tỷ số P/E
12,61
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,39 T | -5,26% |
Chi phí hoạt động | 11,98 T | 37,27% |
Thu nhập ròng | 6,01 T | -38,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,06 | -34,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,43 T | -37,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,87 T | -30,12% |
Tổng tài sản | 133,22 T | 12,42% |
Tổng nợ | 37,49 T | -8,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,01 T | -38,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,37 T | 24,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,44 T | -2.091,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 118,67 Tr | 272,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,04 T | -2,99% |
Dòng tiền tự do | 17,96 T | 35,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
171