Trang chủ114840 • KOSDAQ
add
IFamilySC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.070,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.760,00 ₩ - 18.420,00 ₩
Phạm vi một năm
10.825,00 ₩ - 45.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
334,08 T KRW
Số lượng trung bình
182,11 N
Tỷ số P/E
10,22
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,11 T | 34,66% |
Chi phí hoạt động | 9,23 T | 27,29% |
Thu nhập ròng | 7,62 T | 44,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,20 | 7,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,28 T | 36,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,61 T | -74,44% |
Tổng tài sản | 123,73 T | 34,00% |
Tổng nợ | 35,01 T | 18,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,62 T | 44,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,52 T | -448,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,88 T | 10.685,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,99 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 488,12 Tr | 121,77% |
Dòng tiền tự do | -13,76 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
171