Trang chủ115160 • KOSDAQ
add
Humax Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.294,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.261,00 ₩ - 1.309,00 ₩
Phạm vi một năm
933,00 ₩ - 3.535,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
57,12 T KRW
Số lượng trung bình
887,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,69 T | -40,92% |
Chi phí hoạt động | 20,96 T | -34,48% |
Thu nhập ròng | -6,82 T | -289,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,16 | -562,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,92 T | -37,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,97 T | 41,72% |
Tổng tài sản | 716,49 T | -20,95% |
Tổng nợ | 505,78 T | -17,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 210,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,82 T | -289,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,78 T | 139,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,00 T | 1.154,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,44 T | -62,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,92 T | 149,88% |
Dòng tiền tự do | 30,21 T | 110,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
65