Trang chủ115160 • KOSDAQ
add
Humax Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.082,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.064,00 ₩ - 1.099,00 ₩
Phạm vi một năm
933,00 ₩ - 2.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
46,78 T KRW
Số lượng trung bình
49,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,94 T | -46,22% |
Chi phí hoạt động | 22,66 T | -18,30% |
Thu nhập ròng | -17,99 T | -124,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,37 | -318,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,45 T | -143,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,19 T | -32,20% |
Tổng tài sản | 611,43 T | -23,98% |
Tổng nợ | 460,74 T | -17,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,99 T | -124,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,26 T | -112,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,22 T | 156,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,67 T | 13,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,26 T | -114,34% |
Dòng tiền tự do | -10,43 T | -147,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
65