Trang chủ115160 • KOSDAQ
add
Humax Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.732,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.702,00 ₩ - 1.732,00 ₩
Phạm vi một năm
1.507,00 ₩ - 3.535,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
74,88 T KRW
Số lượng trung bình
484,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,59 T | -24,78% |
Chi phí hoạt động | 27,05 T | 2,28% |
Thu nhập ròng | -27,73 T | -89,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,38 | -151,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,17 T | -59,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,64 T | 9,20% |
Tổng tài sản | 742,42 T | -20,05% |
Tổng nợ | 526,11 T | -16,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 216,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,73 T | -89,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,55 T | 733,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,14 T | -153,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,05 T | -121,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,88 T | -130,10% |
Dòng tiền tự do | 6,64 T | 158,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
64